Đăng ký biến động đất đai là nghĩa vụ của người sử dụng đất, nếu không đăng ký có thể bị phạt tiền. Đăng ký biến động đất đai được hiểu là khi có sự thay đổi về thông tin thửa đất như xây nhà hoặc các công trình khác trên đất thì phải tiến hành thủ tục đăng ký biến động nhà đất.
1. Đăng ký biến động đất đai là gì?
Theo Điều 3, Khoản 15 của Luật Đất đai năm 2013, việc đăng ký đất đai, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất là một quá trình quan trọng và phức tạp, đòi hỏi sự kê khai và ghi nhận chi tiết về tình trạng pháp lý của quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất và quyền quản lý đất đối với một thửa đất cụ thể trong hồ sơ địa chính.
Trong quá trình đăng ký đất đai, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, có hai giai đoạn chính là đăng ký ban đầu và đăng ký biến động. Cả hai giai đoạn này đều được thực hiện tại tổ chức đăng ký đất đai thuộc cơ quan quản lý đất đai có thẩm quyền. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là việc đăng ký đất đai là nghĩa vụ bắt buộc đối với tất cả người sử dụng đất và người được giao đất để quản lý.
Đối với việc đăng ký ban đầu, nhằm tạo nền tảng thông tin cơ bản về quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất của các thửa đất, tất cả các chủ sở hữu đất đai và nhà ở, cũng như những người đang sử dụng đất được giao quản lý phải tiến hành đăng ký trong một khoảng thời gian nhất định.
Ngoài đăng ký ban đầu, việc đăng ký biến động là một bước quan trọng trong quá trình quản lý tài sản đất đai. Đăng ký biến động là quá trình tiếp tục của đăng ký ban đầu, diễn ra khi có sự thay đổi trong quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở hoặc tài sản khác gắn liền với đất. Người sử dụng đất bắt buộc phải thực hiện việc đăng ký biến động trong trường hợp có bất kỳ biến đổi nào xảy ra, để đảm bảo thông tin trong hồ sơ địa chính luôn được cập nhật và chính xác.
Như vậy, việc đăng ký đất đai, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất không chỉ là một quy trình hành chính đơn thuần, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền lợi của các chủ sở hữu và người sử dụng đất, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và phát triển bền vững của nguồn tài sản đất đai trong xã hội.
2. Khi nào đăng ký biến động đất đai
Theo điều 95, khoản 4 Luật đất đai năm 2013 , việc đăng ký biến động trong quản lý và sử dụng đất là một quy trình đa dạng và chi tiết, áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau. Các trường hợp bao gồm, nhưng không giới hạn, các điều kiện và tình huống sau đây:
– Người sử dụng đất hoặc chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất thực hiện các quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng quyền sử dụng đất hoặc tài sản gắn liền với đất. Điều này cũng bao gồm việc thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất hoặc tài sản gắn liền với đất.
– Người sử dụng đất hoặc chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất được phép thay đổi tên của họ.
– Có sự thay đổi về hình dạng, kích thước, diện tích, số hiệu, địa chỉ của thửa đất.
– Có sự thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với thông tin đã đăng ký trước đó.
– Chuyển mục đích sử dụng đất từ một mục đích sang mục đích khác.
– Có sự thay đổi về thời hạn sử dụng đất, chẳng hạn như gia hạn thời hạn.
– Chuyển từ hình thức Nhà nước cho thuê đất và thu tiền thuê đất hàng năm sang hình thức thuê đất và thu tiền một lần cho toàn bộ thời gian thuê; từ hình thức Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất; từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất theo quy định của Luật Đất đai 2013.
– Chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành quyền sử dụng đất chung và quyền sở hữu tài sản chung của vợ và chồng.
– Chia tách quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất của tổ chức hoặc hộ gia đình hoặc vợ và chồng hoặc nhóm người sử dụng đất chung, nhóm chủ sở hữu tài sản chung gắn liền với đất.
– Thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất khi có các giải quyết tranh chấp đất đai, hòa giải về tranh chấp đất đai, thỏa thuận trong hợp đồng thế chấp để xử lý nợ, quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về giải quyết tranh chấp đất đai, khiếu nại, tố cáo về đất đai, quyết định hoặc bản án của Tòa án nhân dân, quyết định thi hành án của cơ quan thi hành án đã được thi hành, văn bản công nhận kết quả đấu giá quyền sử dụng đất phù hợp với pháp luật.
– Xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền sử dụng hạn chế của thửa đất liền kề.
– Có sự thay đổi về các hạn chế quyền của người sử dụng đất.
Những quy định này tạo ra một hệ thống phức tạp và toàn diện để đảm bảo quản lý đúng quy trình và đáp ứng đầy đủ các điều kiện cụ thể khi có biến đổi về tài sản đất đai. Chúng cũng đảm bảo bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan trong quá trình biến đổi đất đai, nhằm thúc đẩy sự phát triển và hiệu quả trong việc quản lý và sử dụng đất đai của đất nước.
3. Nơi đăng ký biến động đất đai
Theo Điều 60 của Nghị định số 43/2014/NĐ-CP và khoản 19 của Điều 1 Nghị định số 148/2020/NĐ-CP, người sử dụng đất có nhiều tùy chọn khi muốn đăng ký biến động đất đai, và họ có thể thực hiện thủ tục tại một trong các địa điểm sau đây:
– Văn phòng đăng ký đất đai hoặc chi nhánh của văn phòng đăng ký đất đai là một điểm tiếp nhận hồ sơ đăng ký biến động đất đai. Tại đây, người sử dụng đất có thể làm thủ tục một cách thuận tiện và chính xác.
– Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp tỉnh cũng là một địa điểm tiếp nhận hồ sơ đăng ký biến động đất đai đối với một số đối tượng nhất định, bao gồm tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài thực hiện dự án đầu tư, tổ chức nước ngoài, cá nhân nước ngoài và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
– Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện là nơi tiếp nhận hồ sơ đăng ký biến động đất đai đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư và người Việt Nam định cư ở nước ngoài sở hữu nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất ở tại Việt Nam.
– Uỷ ban nhân dân cấp xã cũng có thể làm điểm tiếp nhận hồ sơ đăng ký biến động đất đai, đặc biệt trong trường hợp hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư muốn nộp hồ sơ tại địa phương của Uỷ ban nhân dân cấp xã để thuận tiện và tiết kiệm thời gian.
– Ban Quản lý khu công nghệ cao, khu kinh tế và Cảng vụ hàng không cũng là cơ quan tiếp nhận hồ sơ và hoàn thành các thủ tục hành chính liên quan đến đất đai tại khu công nghệ cao, khu kinh tế, cảng hàng không và sân bay dân dụng. Điều này đảm bảo rằng các vấn đề đất đai trong các khu vực đặc biệt này được quản lý và giải quyết một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Sự đa dạng về địa điểm đăng ký biến động đất đai cho phép người sử dụng đất lựa chọn địa điểm phù hợp nhất với nhu cầu và tình hình cụ thể của họ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện quy trình đăng ký và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
4. Thời hạn giải quyết đăng ký biến động đất đai
Thời hạn giải quyết đăng ký biến động đất đai là một vấn đề quan trọng được quy định cụ thể và áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quản lý đất đai. Theo quy định, thời hạn này không vượt quá 10 ngày, và sẽ được tính theo các điều kiện sau:
– Trong trường hợp trúng đấu giá quyền sử dụng đất, thời hạn 10 ngày được tính từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Điều này giúp đảm bảo việc xử lý các hồ sơ đấu giá diễn ra nhanh chóng và chính xác.
– Khi giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo liên quan đến đất đai, thời hạn 10 ngày được tính từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Điều này đảm bảo việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến đất đai diễn ra một cách nhanh chóng và công bằng.
– Xử lý hợp đồng thế chấp hoặc góp vốn bằng quyền sử dụng đất cũng áp dụng thời hạn 10 ngày tính từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong việc sử dụng đất đai và tài sản gắn liền với đất.
– Kê biên bán đấu giá quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất để thi hành án cũng có thời hạn 10 ngày tính từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Điều này đảm bảo quy trình thi hành án liên quan đến đất đai được thực hiện một cách nhanh chóng và hiệu quả.
– Trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức hoặc chuyển đổi công ty theo thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, vợ chồng hoặc nhóm người sử dụng đất, cũng áp dụng thời hạn 10 ngày tính từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Điều này đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc giải quyết các thay đổi về đất đai và tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp đặc biệt này.
Trong việc tính thời hạn 10 ngày, các điều kiện sau đây sẽ được áp dụng để đảm bảo tính công bằng và chính xác:
– Không tính thời gian nghỉ, ngày lễ theo quy định pháp luật. Điều này đảm bảo rằng thời hạn giải quyết hồ sơ không bị gián đoạn bởi các ngày nghỉ lễ.
– Không tính thời gian tiếp nhận hồ sơ tại xã và thời gian thực hiện nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất. Điều này giúp đảm bảo thời hạn tính từ lúc hồ sơ được chuyển đến cơ quan có thẩm quyền và không bị ảnh hưởng bởi thời gian liên quan đến thủ tục tài chính.
– Không tính thời gian xem xét và xử lý đối với trường hợp sử dụng đất có vi phạm pháp luật hoặc thời gian trưng cầu giám định. Điều này đảm bảo rằng thời hạn giải quyết được tính từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ và không bị kéo dài do các vấn đề liên quan đến vi phạm pháp luật hoặc giám định.
Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa và các vùng có điều kiện kinh tế-xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn, thời hạn giải quyết có thể được gia hạn thêm 10 ngày để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quản lý đất đai. Điều này nhằm đáp ứng đúng nhu cầu của các khu vực đặc biệt và đảm bảo quyền lợi của người sử dụng đất trong các vùng khó khăn này được bảo vệ một cách đầy đủ.
Qua bài viết trên hy vọng sẽ cung cấp nhiều thông tin hữu ích đến bạn đọc. Nếu còn vướng mắc cần hỗ trợ bạn vui lòng liên hệ bộ phận tư vấn pháp lý trực tuyến: 0977.989.316 để được giải đáp. Trân trọng./.